WebSep 12, 2005 · Khi đã bị chuột rút, hãy lắc lắc bắp thịt chỗ bị chuột rút rồi sau đó nâng cao chân lên. Có thể đi tắm hoặc ngâm (trong bồn tắm) nước ấm hoặc xoa bóp bằng nước đá. Nếu không những chỉ là bị chuột rút thỉnh thoảng … WebPhép dịch "bị chuột rút" thành Tiếng Anh. cramp, cramped là các bản dịch hàng đầu của "bị chuột rút" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Bạn có thể bị chuột rút nhiều ngày sau khi …
Vì sao bạn bị chuột rút? Vinmec
Webchuột lang aguti. Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi. Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới. Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ... WebNov 24, 2024 · Con chuột tiếng Anh là Mouse. Chuột gồm nhiều loại và đều có tên gọi đặt trưng cho chúng trong tiếng Anh cụ thể: Chuột nhắt nhỏ: Deer mouse; Chuột nang mập: … bishop swing community house
"Chuột Rút" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Webtieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia; tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật; tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh; tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh; tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt; Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward WebCông cụ. Chuột rút. ICD - 10. R25.2. ICD - 9. 729.82. Chuột rút, hay vọp bẻ, là cảm giác đau gây ra bởi sự co rút, thường là co cơ. Nó có thể do lạnh hay hoạt động quá sức. … He's got a live-in maid, so if she's there, we knock her out on the way out. Tôi bị chuột rút . I had a cramps. Anh bị chuột rút . Oh, I got a cramp. Anh chỉ bị chuột rút lưng một chút. Yeah, I just got a bit of a back cramp, that's all. Chuột rút liên hồi, lượng Natri thấp. Massive cramps, low sodium. bishop swing san francisco